🌟 품종 개량 (品種改良)

1. 어떤 생물의 유전적 성질을 변화시켜 더욱 우수한 품종을 만드는 일.

1. SỰ CẢI TIẾN GIỐNG: Việc sử dụng phương pháp như lai giống, đột biến gen đối với tính chất di truyền của sinh vật nào đó và tạo ra chủng loại ưu tú hơn nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가축 품종 개량.
    Improvement of livestock breeds.
  • Google translate 농작물 품종 개량.
    Improvement of crop varieties.
  • Google translate 품종 개량 연구.
    Variety improvement study.
  • Google translate 품종 개량에 성공하다.
    Success in breeding.
  • Google translate 품종 개량에 힘쓰다.
    Try to improve the breed improvement.
  • Google translate 연구자들은 꽃을 품종 개량을 해서 좀 더 예쁘고 독특한 모양으로 만들었다.
    The researchers improved the flowers into a more beautiful and unique shape.
  • Google translate 제주도 축산 협회는 품종 개량을 위해 우수한 해외 돼지 100마리를 들여왔다.
    The jeju livestock association brought in 100 excellent overseas pigs for breeding.
  • Google translate 엄마, 이 토마토는 왜 이렇게 작아요?
    Mom, why is this tomato so small?
    Google translate 응, 그건 방울토마토라고, 품종 개량으로 만들어진 거지.
    Yes, it's cherry tomatoes, made from improved varieties.

품종 개량: improvement of breed; improvement of plants,ひんしゅかいりょう【品種改良】,amélioration de la race, amélioration génétique, amélioration variétale, amélioration des variétés,mejora de la raza, mejora de plantas,تحسين السُّلالة,сортыг сайжруулах,sự cải tiến giống,การปรับปรุงสายพันธุ์, การพัฒนาสายพันธุ์,pengembangbiakan selektif, penangkaran selektif,селекция,改良品种,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 품종 개량 (品種改良) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52)